Với thiết kế đơn giản, cổ điển và cực kì trực quan, mixer Tascam Model 24 giúp người dùng, các kỹ thuật viên âm thanh dễ dàng làm chủ và vận hành nó ngay từ bước tiếp xúc đầu tiên. Cần Fader dài 100mm cho khả năng tinh chỉnh chi tiết nhất, các nút điều khiển EQ, Aux, Effects và các ngõ phụ trợ hiển thị đầy đủ trên mixer để dễ dàng thao tác nhanh gọn, chính xác nhất.
Bên cạnh các tính năng của một mixer analog chuyên nghiệp, Tascam Model 24 cung cấp cho người dùng khả năng thu âm 24 track cùng lúc (ở độ phân giải 24bit / 48kHz) thu trực tiếp vào thẻ SD, playback lại để kiểm tra âm thanh, chất lượng tín hiệu dễ dàng và trực quan cho các buổi rehearsal (tổng duyệt), nghe lại sau chương trình để có thêm kinh nghiệm....
Xem thêm: Mixer Tascam Model 16
Với 16 Preamps chất lượng cao độc quyền của Tascam, Mixer Model 24 có hiệu suất âm thanh phòng thu ngay từ đầu vào tín hiệu, để qua quá trình cân chỉnh, tín hiệu âm thanh đầu ra được tốt nhất và mang lại phần trình diễn hiệu quả nhất cho người dùng. Model 24 cũng trang bị công nghệ Bluetooth 4.0 để phát nhạc trực tiếp từ các thiết bị phát có Bluetooth của bạn.
Mixer Tascam Model 24 là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống âm thanh trình diễn sân khấu, các studio thu âm band nhạc, nhạc cụ trình diễn hay các hệ thống âm thanh hội trường, nhà thờ,... rất hiệu quả. Hàng chính hãng từ thương hiệu Tascam (Nhật Bản), chất lượng đảm bảo.
Thông tin liên hệ mua hàng:
- 69 Trần Thị Nghỉ, P.7, Q.Gò Vấp, TP.HCM
- 3146 Phạm Thế Hiển, P.7, Q.8, TP.HCM
- Hotline: 0903 09 09 62
Thông số kỹ thuật mixer Tascam Model 24:
Recording section | |
Supported Media | SD (512MB to 2GB), SDHC (4GB to 32GB), SDXC (64GB to 512GB), Class 10 or higher required. |
File System | SD card: FAT16, SDHC card: FAT32, SDXC card: exFAT |
Recording File Format | WAV(BWF) |
Playback Format | WAV(BWF) |
Sampling Frequency | 44.1k / 48k Hz |
Bit Depth | 16 / 24-bit |
Recordable Channel | Max. 24 channels (22ch + 2 stereo mix) |
Audio Inputs | |
MIC IN | CH1 to 12, 13/14 to 19/20 |
Connector | XLR 3-31 (1: GND, 2: HOT, 3: COLD) |
Maximum Input Level | +10dBu |
Nominal Input Level | –8dBu |
Minimum Input Level | –58dBu |
Gain Adjustable Range | 0 to 50dB |
Input Impedance | 1.8kΩ |
Phantom Power supply | +48V |
LINE IN | CH1 to 20 |
Connector | 1/4" (6.3mm) TRS Phone jack (Balanced) |
Maximum Input Level | +22dBu |
Nominal Input Level | +4dBu |
Gain Adjustable Range | –10 to +40dB: CH1 to 12, +20 to +30dB: CH13/14 to 19/20 |
Input Impedance | 22kΩ |
INSERT | CH 1 and 2 |
Connector | 1/4" (6.3mm) TRS Phone jack (T: Send, R: Return, S: GND) |
Return (Ring) | |
Maximum Input Level | +18dBu |
Nominal Input Level | 0dBu |
Input Impedance | 10kΩ |
Send (Tip) | |
Maximum Output Level | +18dBu |
Nominal Output Level | 0dBu |
Output Impedance | 100Ω |
RCA INPUT | |
Connector | RCA Pin jack (Unbalanced) |
Maximum Input Level | +8dBV |
Nominal Input Level | –10dBV |
Input Impedance | 10kΩ |
STEREO INPUT | |
Connector | 1/8" (3.5mm) Stereo Mini jack (Unbalanced) |
Maximum Input Level | +8dBV |
Nominal Input Level | –10dBV |
Input Impedance | 10kΩ |
OUTPUTS | |
MAIN OUTPUT | |
Connector> | XLR 3-32 (1: GND, 2: HOT, 3: COLD) |
Maximum Output Level | +22dBu |
Nominal Output Level | +4dBu |
Output Impedance | 100Ω |
SUB OUT, MONITOR, FX OUT, CONTROL ROOM OUT | |
Connector> | 1/4" (6.3mm) TRS Phone jack (T: HOT, R: COLD, S: GND) |
Maximum Output Level | +16dBu |
Nominal Output Level | -2dBu |
Output Impedance | 100Ω |
PHONES OUT | |
Connector | 1/4" (6.3mm) Stereo Phone jack |
Output Level | 80mW + 80mW (32Ω loaded) |
REMOTE | Compatible with TASCAM RC-1F Foot Switch |
Connector | 1/4" (6.3mm) TS Phone jack |
USB Audio | for connection with PC |
Sampling Rate | 44.1k / 48k Hz |
Bit Depth | 16 / 24-bit |
Maximum INPUT and OUTPUT | 24 Inputs / 22 Outputs |
USB | |
Connector | USB B type 4-pin |
Format | USB2.0 High-Speed, Mass-storage class/USB Audio Class |
Bluetooth® | |
Output Class | Class 2 (Transmission range: approx. 33ft. / 10 m) * Transmission range may vary, depending on surroundings. |
Bluetooth® version | 4.0 |
Supported Profile | A2DP, AVRCP 1.0 |
Supported A2DP Codecs | SBC, AAC |
A2DP Content Protection | SCMS-T |
Channel EQ | |
Low-Cut | 100Hz, –18dB / Octave |
Hi-Shelving | +15dB / –15dB, Cut off frequency: 12kHz |
Mid | Peaking (MONO): +15dB / –15dB, 100Hz to 8kHz Variable (STEREO): +15dB / –15dB, Center frequency = 600Hz MID Band Q Fix, 0.55 |
Low-Shelving | +15dB / –15dB, Cut off frequency = 80Hz |
Graphic EQ | |
Band | 7-Band |
Frequency | 125 / 250 / 500 / 1k / 2k / 4k / 8k Hz |
Gain | +15dB / –15dB |
FX | |
Type | 1: SMALL HALL / 2: LARGE HALL / 3: SMALL ROOM / 4: LARGE ROOM / 5: PLATE / 6: STUDIO / 7: LIVE / 8: SHORT DELAY/ 9: DELAY / 10: PING PONG / 11: CHORUS / 12: FLANGER / 13: DELAY + S.HALL / 14: DELAY + L.HALL / 15: CHORUS + S.HALL / 16: CHORUS + L.HALL |
Power | AC 100 to 240V, 50/60Hz |
Power Consumption | 52 W |
Dimensions (W×H×D) | 576 × 513 × 112.5 mm (including side panels, knobs and connectors) 540 × 503 × 112.5 mm (excluding side panels. including knobs and connectors) |
including Side panels | 22.67" × 20.20" × 4.43" / 576 × 513 × 112.5 mm (including knobs and connectors) |
excluding Side panels) | 20.26" × 19.80" × 4.43" / 540 × 503 × 112.5 mm (including knobs and connectors) |
Weight | 22.04 lbs. / 10 kg |
Operating Temperature | 41˚ to 95˚F / 5˚ to 35˚C |
Included Items | AC Cord, Owner's manual (incl. Warranty card) |
Available Accessories | TASCAM RC-1F Footswitch |