Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp Wireless In-ear sử dụng trong quá trình trình diễn sân khấu , với mức giá hợp lý , thương hiệu uy tín , thì Sennheiser XSW IEM SET A là một lưa chọn rất hợp lý.
Tai nghe kiểm âm không dây Sennheiser này thừa hưởng thiết kế thẩm mỹ và trực quan của nhà Senn : dễ dàng kết nối , kiểm soát nhanh gọn trong quá trình trình diễn. Tám Bank tần số được cấu hình sẵn trong dải tần UHF chuyên nghiệp (mỗi bank gồm 12 kênh được căn chỉnh hoàn hảo) giúp kết nối của bạn luôn đáng tin cậy và rõ ràng trong mọi tình huống.
Bodypack đi kèm Sennheiser XSW IEM có trọng lượng nhẹ , được thiết kế dành cho các sân khấu trực tiếp , có LED thông báo trạng thái và tình trạng pin của thiết bị. Màn hình LCD cho phép truy cập vào các cài đặt khác để tùy chỉnh đa dạng hơn.
Cuối cùng : Tai nghe in-ear IE 4 tái tạo chất lượng âm thanh tốt với độ động cao, đồng thời được trang bị ống bọc tai có thể thay đổi để mang lại sự vừa vặn, an toàn và thoải mái. Người dùng có được khả năng cách ly tốt với tiếng ồn môi trường cũng như phản hồi âm trầm trên tai nghe là rất ấn tượng.
Series sản phẩm XSW của Sennheiser được hãng cho ra mắt phục vụ các nhu cầu trình diễn quy mô vừa , đặc biệt mức giá rất kinh tế , hợp lý và tiết kiệm. Dòng sản phẩm thuộc series này sẽ được sản xuất tại nhà máy Châu Á (Taiwan) nhằm có mức giá hợp lý nhất .
Melody Music cung cấp tai nghe in-ear Sennheiser XSW IEM SET A chính hãng, đầy đủ chứng từ và VAT để phục vụ cho các nhu cầu mua hàng của quý khách hàng.
Xin liên hệ để được tư vấn : 0903 09 09 62
- 69 Trần Thị Nghỉ , P7 Gò Vấp , TP.HCM
- 3146 Phạm Thế Hiển , P7 Q8 , TP.HCM
Thông số kỹ thuật Sennheiser XSW IEM SET A : In-ear monitor
Sản phẩm |
|
Tổng độ méo hài (THD) | 1 % |
Thông số tần số |
|
Đáp ứng tần số Af (Hz) | 45 Hz đến 15 kHz |
Đầu vào/Đầu ra |
|
Đầu ra ăng-ten | Ổ cắm BNC, 50 Ω |
Pin & Nguồn điện |
|
Thời gian hoạt động của pin (h) | Xấp xỉ. 6 giờ |
Tính chất điện |
|
Điện áp đầu ra | +12V DC |
Kích thước |
|
Kích thước | Xấp xỉ. 200x128x42mm |
Chiều cao (mm) | 58 |
Chiều dài (mm) | 365 |
Chiều cao thùng carton chính (mm) | 215 |
Chiều dài thùng carton chính (mm) | 385 |
Trọng lượng thùng carton chính (g) | 400 |
Chiều rộng thùng carton chính (mm) | 385 |
Trọng lượng (g) | Xấp xỉ. 700 g |
Chiều rộng (mm) | 280 |
Độ sâu gói (mm) | 280 |
Chiều cao gói hàng (mm) | 58 |
Trọng lượng gói hàng (g) | 2070 |
Chiều rộng gói hàng (mm) | 365 |